Aerius Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aerius viên nén bao phim

merck sharp & dohme (asia) ltd. - desloratadine - viên nén bao phim - 5mg

Ezetrol Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ezetrol viên nén

merck sharp & dohme (asia) ltd. - ezetimibe - viên nén - 10mg

Ferlin Siro Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlin siro

công ty tnhh united international pharma - sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfat); vitamin b1, b6, b12 - siro - 30mg/5ml; 10mg/5ml; 10mg/5ml; 50µg/5ml

PM Kiddiecal Viên nang mềm dạng nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pm kiddiecal viên nang mềm dạng nhai

công ty cổ phần dược phẩm và trang thiết bị y tế thuận phát - calcium và phosphorus (dưới dạng calcium hydrogen phosphate anhydrous); vitamin d3 (dưới dạng cholecalciferol); vitamin k1 (phytomenadione) - viên nang mềm dạng nhai - 200 mg và 154 mg; 200 iu; 30 µg

Vitamin PP 50 viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vitamin pp 50 viên nén

công ty cổ phần dược phẩm dược liệu pharmedic - nicotinamid - viên nén - 50mg

Docetaxel Stada Dung dịch pha truyền tĩnh mạch Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

docetaxel stada dung dịch pha truyền tĩnh mạch

stada arzneimittel ag - docetaxel - dung dịch pha truyền tĩnh mạch - 20mg/1ml

Meclon Viên đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meclon viên đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm apac - clotrimazole; metronidazole - viên đặt âm đạo - 100mg; 500mg

Neo-Penotran Viên đạn đặt âm đạo Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

neo-penotran viên đạn đặt âm đạo

mega lifesciences public company limited - metronidazol ; miconazol nitrat - viên đạn đặt âm đạo - 500mg; 100mg

Sucrafil Suspension Hỗn dịch uống Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sucrafil suspension hỗn dịch uống

công ty tnhh dược phẩm y-med - sucralfate - hỗn dịch uống - 1000mg